cake
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cake
Phát âm : /keik/
+ danh từ
- bánh ngọt
- thức ăn đóng thành bánh
- fish cake
cá đóng bánh
- fish cake
- miếng bánh
- cake of soap
một bánh xà phòng
- cake of tobacco
một bánh thuốc lá
- cake of soap
- cakes and ale
- vui liên hoan, cuộc truy hoan
- to go (sell) like hot cakes
- bán chạy như tôm tươi
- to have one's cake baked
- sống sung túc, sống phong lưu
- piece of cake
- (từ lóng) việc ngon ơ, việc dễ làm
- việc thú vị
- to take the cake
- chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
- you cannot eat your cake and have it
- được cái nọ mất cái kia
+ động từ
- đóng thành bánh, đóng bánh
- that sort of coals cakes
loại than ấy dễ đóng bánh
- trousers caked with mud
quần đóng kết những bùn
- that sort of coals cakes
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cake"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cake":
c c cacao cache cack caeca cage cagey cagy cake more... - Những từ có chứa "cake":
ague-cake bridecake cake cakewalk cheese-cake coconut cake codfish cake coffee cake corn cake cotton-cake more... - Những từ có chứa "cake" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bánh cắn bánh tét bánh khoai bánh khảo bánh bỏng bánh tày bánh nếp phá cỗ bánh tẻ more...
Lượt xem: 2299