calcification
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calcification
Phát âm : /,kælsifi'keiʃn/
+ danh từ
- (hoá học) sự hoá vôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "calcification"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "calcification":
calcification classification - Những từ có chứa "calcification":
calcification decalcification
Lượt xem: 407