decalcification
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decalcification
Phát âm : /'di:,kælsifi'keiʃn/
+ danh từ
- sự làm mất canxi; sự mất canxi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decalcification"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decalcification":
decalcification declassification
Lượt xem: 438