--

calculus

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calculus

Phát âm : /'kælkjuləs/

+ danh từ

  • (số nhiều calculuses) (toán học) phép tính
    • differential calculus
      phép tính vi phân
    • integral calculus
      phép tính tích phân
  • (số nhiều calculi) (y học) sỏi (thận)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "calculus"
Lượt xem: 557