--

concretion

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concretion

Phát âm : /kən'kri:ʃn/

+ danh từ

  • sự đúc lại thành khối; sự kết lại rắn chắc
  • khối kết
  • (y học) thể kết
  • (địa lý,địa chất) sự kết hạch; khối kết hạch
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concretion"
Lượt xem: 479