calif
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calif
Phát âm : /'kælipəz/ Cách viết khác : (calif) /'kælif/ (khalifa) /kɑ:'li:fə/
+ danh từ
- vua Hồi, khalip
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "calif"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "calif":
calf calif caliph calve clap clef cliff cliffy clip clop more... - Những từ có chứa "calif":
calif californian cypripedium californicum darlingtonia californica
Lượt xem: 468