cliff
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cliff
Phát âm : /klif/
+ danh từ
- vách đá (nhô ra biển)
- cliff hanger
- (từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cliff"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cliff":
calf calif caliph clap clave clef cliff cliffy clip cloop more... - Những từ có chứa "cliff":
cliff cliff diving cliff dweller cliff dwelling cliff penstemon cliff rose cliff swallow cliff-brake cliff-hanging cliffhanger more...
Lượt xem: 554