calligraphy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calligraphy
Phát âm : /kə'ligrəfi/
+ danh từ
- thuật viết chữ đẹp
- chữ viết đẹp
- lối viết, kiểu viết
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
penmanship chirography
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "calligraphy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "calligraphy":
calligraphy chalcography
Lượt xem: 323