chalcography
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chalcography
Phát âm : /kæl'kɔgrəfi/
+ danh từ
- thuật khắc đồng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chalcography"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chalcography":
calligraphy chalcography
Lượt xem: 218