calloused
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calloused+ Adjective
- có những vết chai, bị chai
- calloused skin
da bị chai
- calloused skin
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "calloused"
Lượt xem: 567