camera-man
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: camera-man
Phát âm : /'kæmərəmæn/
+ danh từ
- người chụp ảnh; phóng viên nhiếp ảnh
- nhà quay phim
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "camera-man"
- Những từ có chứa "camera-man":
camera-man news-camera-man - Những từ có chứa "camera-man" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
pô chụp ảnh cảnh
Lượt xem: 964