--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
camouflaged
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
camouflaged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: camouflaged
+ Adjective
được ngụy trang
Lượt xem: 523
Từ vừa tra
+
camouflaged
:
được ngụy trang
+
khẩu khí
:
(cũ) One's character (as shown by one's way of speaking)
+
hình dung
:
appearance
+
âm nhạc
:
Musicâm nhạc dân tộcfolk musicâm nhạc cổ điểnclassical musicâm nhạc cung đìnhroyal musicâm nhạc thính phòngchamber musicbuổi biểu diễn âm nhạca performance of music, a concert
+
khẩu tài
:
(ít dùng) reparteeCó khẩu tàiGood at repartee