--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khẩu khí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khẩu khí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khẩu khí
+
(cũ) One's character (as shown by one's way of speaking)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khẩu khí"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khẩu khí"
:
khẩu khí
khư khư
khừ khừ
Những từ có chứa
"khẩu khí"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 894
Từ vừa tra
+
khẩu khí
:
(cũ) One's character (as shown by one's way of speaking)
+
dự phòng
:
Provide for (some undesirable event), provice againstKế hoạch dự phòng bão lụta plan providing against storms and floods
+
phân phát
:
Share out, distributePhân phát kẹo bánh cho trẻ emTo share out sweets and cakes to the children
+
biến hoá
:
To transform, to evolvequá trình từ vượn biến hoá thành ngườithe evolution of the ape into man
+
quán ngữ
:
(ngôn ngữ) Locution