--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
candent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
candent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: candent
+ Adjective
phát sáng do bị đốt nóng lên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "candent"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"candent"
:
condiment
contend
content
candent
cynodont
conodont
Lượt xem: 359
Từ vừa tra
+
candent
:
phát sáng do bị đốt nóng lên