--

candidate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: candidate

Phát âm : /'kændidit/

+ danh từ

  • người ứng cử
    • to stand candidate for a seat in Parliament
      ra ứng cử đại biểu quốc hội
  • người dự thi; thí sinh
  • người dự tuyển (vào một chức gì)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "candidate"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "candidate"
    candid candidate
  • Những từ có chứa "candidate" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    thí sinh sĩ tử nam
Lượt xem: 551