candid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: candid
Phát âm : /'kændid/
+ tính từ
- thật thà, ngay thẳng, bộc trực
- vô tư, không thiên vị
- candid camera
- máy ảnh nhỏ chụp trộm
- candid friend
- (mỉa mai) người làm ra vẻ bộc trực ngay thẳng nhưng dụng ý để nói xấu bạn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "candid"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "candid":
candid candidate candied candy canned cannot can't cant canthi canto more... - Những từ có chứa "candid":
candid candidacy candidate candidature candidness uncandid uncandidness - Những từ có chứa "candid" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chân thật ngay thật
Lượt xem: 671