candidature
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: candidature
Phát âm : /'kændiditʃə/
+ danh từ
- sự ứng cử
- to withdraw one's candidature
rút tên không ra ứng cử nữa
- to withdraw one's candidature
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
campaigning candidacy electioneering political campaign
Lượt xem: 431