candle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: candle
Phát âm : /'kændl/
+ danh từ
- cây nến
- (vật lý) nến ((cũng) candle power)
- to burn the candle at both end
- (xem) burn
- can't (is not fit to) hold a candle to
- thua xa không sánh được, không đáng xách dép cho
- the game is not worth the candle
- (xem) game
- when candles are not all cats are grey
- (tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh
+ ngoại động từ
- soi (trứng)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
candela cd standard candle taper wax light
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "candle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "candle":
candela candle canoodle cantle condole condyle - Những từ có chứa "candle":
candle candle-end candle-power candlelight candlestick corpse-candle rush candle wax candle - Những từ có chứa "candle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nến đuốc hoa cây nến soi nên ánh sáng nòng tết
Lượt xem: 648