--

candle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: candle

Phát âm : /'kændl/

+ danh từ

  • cây nến
  • (vật lý) nến ((cũng) candle power)
  • to burn the candle at both end
    • (xem) burn
  • can't (is not fit to) hold a candle to
    • thua xa không sánh được, không đáng xách dép cho
  • the game is not worth the candle
    • (xem) game
  • when candles are not all cats are grey
    • (tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh

+ ngoại động từ

  • soi (trứng)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "candle"
Lượt xem: 648