--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cannular
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cannular
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cannular
+ Adjective
tạo thành đường ống; có những ống rỗng
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
tubular
tubelike
tube-shaped
vasiform
Lượt xem: 426
Từ vừa tra
+
cannular
:
tạo thành đường ống; có những ống rỗng