capacitate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: capacitate
Phát âm : /kə'pæsitəit/
+ ngoại động từ
- (+ for) làm cho có thể, làm cho có khả năng (làm việc gì)
- làm cho có đủ quyền, làm cho có đủ tư cách (làm việc gì)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "capacitate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "capacitate":
capacitate capacity - Những từ có chứa "capacitate":
capacitate incapacitate incapacitated
Lượt xem: 355