capsulate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: capsulate+ Adjective
- (hạt hay bào tử) được bọc trong nang
+ Verb
- bọc trong nang
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
capsulated capsule capsulize capsulise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "capsulate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "capsulate":
capsulate capsulated - Những từ có chứa "capsulate":
capsulate capsulated
Lượt xem: 338