capsulated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: capsulated+ Adjective
- (hạt hay bào tử) được bọc trong nang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "capsulated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "capsulated":
capsulate capsulated
Lượt xem: 278