captivate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: captivate
Phát âm : /'kæptiveit/
+ ngoại động từ
- làm say đắm, quyến rũ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "captivate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "captivate":
captivate captivity captivated - Những từ có chứa "captivate":
captivate captivated
Lượt xem: 544