captivated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: captivated+ Adjective
- đầy ngạc nhiên, thích thú
- bị quyến rũ, bị làm cho say đắm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
beguiled charmed delighted enthralled entranced
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "captivated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "captivated":
captivate captivity captivated
Lượt xem: 680