captivation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: captivation
Phát âm : /,kæpti'veiʃn/
+ danh từ
- sự làm say đắm, sự quyến rũ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
enchantment enthrallment fascination
Lượt xem: 356