enchantment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enchantment
Phát âm : /in'tʃɑ:ntmənt/
+ danh từ
- sự bỏ bùa mê; trạng thái bị bỏ bùa mê
- điều làm say mê, điều làm vui thích; sự say mê, sự vui thích
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bewitchment spell trance captivation enthrallment fascination
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enchantment"
- Những từ có chứa "enchantment":
disenchantment enchantment
Lượt xem: 494