carbonaceous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carbonaceous
Phát âm : /,kɑ:bə'neiʃəs/
+ tính từ
- (hoá học) (thuộc) cacbon; có cacbon
- (địa lý,địa chất) có than
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
carbonous carbonic carboniferous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "carbonaceous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "carbonaceous":
carbonaceous carbonous
Lượt xem: 457