carboniferous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carboniferous
Phát âm : /,kɑ:bə'nifərəs/
+ tính từ
- có than, chứa than
- (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ cacbon; (thuộc) hệ cacbon
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
carbonaceous carbonous carbonic Carboniferous Carboniferous period
Lượt xem: 703