carbonated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carbonated+ Adjective
- có sự bão hòa cacbon đioxit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "carbonated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "carbonated":
carbonate carbonated
Lượt xem: 400