carbonate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carbonate
Phát âm : /'kɑ:bənit/
+ danh từ
- (hoá học) cacbonat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "carbonate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "carbonate":
carbonate carbonated - Những từ có chứa "carbonate":
bicarbonate carbonate carbonated decarbonate
Lượt xem: 378