cardinal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cardinal
Phát âm : /'kɑ:dinl/
+ tính từ
- chính, chủ yếu, cốt yếu
- cardinal factor
nhân tố chủ yếu
- cardinal factor
- (ngôn ngữ học) (thuộc) số lượng
- cardinal numerals
số từ số lượng
- cardinal numerals
- đỏ thắm
- cardinal points
- bốn phương
+ danh từ
- giáo chủ áo đỏ, giáo chủ hồng y
- màu đỏ thắm
- (như) cardinal-bird
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cardinal"
- Những từ có chứa "cardinal":
cardinal cardinal-bird college of cardinals common cardinal vein
Lượt xem: 702