--

central

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: central

Phát âm : /'sentrəl/

+ tính từ

  • ở giữa, ở trung tâm; trung ương
    • the central government
      chính quyền trung ương
    • my house is very central
      nhà tôi ở rất gần trung tâm (thành phố...)
  • chính, chủ yếu, trung tâm
    • the central figure in a novel
      nhân vật trung tâm trong cuốn tiểu thuyết
  • central heating
    • sự sưởi tập trung (sưởi ấm bằng hơi nước nóng hay nước nóng chảy qua một hệ thống ống từ một nguồn ở trung tâm)

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng đài điện thoại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "central"
Lượt xem: 635