central
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: central
Phát âm : /'sentrəl/
+ tính từ
- ở giữa, ở trung tâm; trung ương
- the central government
chính quyền trung ương
- my house is very central
nhà tôi ở rất gần trung tâm (thành phố...)
- the central government
- chính, chủ yếu, trung tâm
- the central figure in a novel
nhân vật trung tâm trong cuốn tiểu thuyết
- the central figure in a novel
- central heating
- sự sưởi tập trung (sưởi ấm bằng hơi nước nóng hay nước nóng chảy qua một hệ thống ống từ một nguồn ở trung tâm)
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng đài điện thoại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cardinal fundamental key primal telephone exchange exchange
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "central"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "central":
central control contrail - Những từ có chứa "central":
central central american centralise centralised centralising centralism centralist centralization centralize decentralise more... - Những từ có chứa "central" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tôn giáo cồng gió lào khâm sứ trung ương gió bão Nùng bưởi Thanh Hoá truyền thống more...
Lượt xem: 696