carol
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carol
Phát âm : /'kærəl/
+ danh từ
- bài hát mừng ((thường) vào dịp lễ Nô-en)
- tiếng hót ríu rít (chim)
+ động từ
- hát mừng
- hót ríu rít (chim)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "carol"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "carol":
carol carriole cereal choral churl coral corolla corral crawl creel more... - Những từ có chứa "carol":
barcarole barcarolle carol carolean carolean Carolina moonseed carolingian conuropsis carolinensis dumetella carolinensis
Lượt xem: 557