--

coral

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coral

Phát âm : /'kɔrəl/

+ danh từ

  • san hô
  • đồ chơi bằng san hô (của trẻ con)
  • bọc trứng tôm hùm
  • true coral needs no painter's brush
    • (tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương

+ tính từ

  • đỏ như san hô
    • coral lips
      môi đỏ như san hô
  • (thuộc) san hô
    • coral island
      đảo san hô
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coral"
Lượt xem: 696

Từ vừa tra