coral
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coral
Phát âm : /'kɔrəl/
+ danh từ
- san hô
- đồ chơi bằng san hô (của trẻ con)
- bọc trứng tôm hùm
- true coral needs no painter's brush
- (tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương
+ tính từ
- đỏ như san hô
- coral lips
môi đỏ như san hô
- coral lips
- (thuộc) san hô
- coral island
đảo san hô
- coral island
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
red coral precious coral
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coral"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coral":
carol cereal choral chorale churl coral corolla corral crawl crawly more... - Những từ có chứa "coral":
common coral tree coral coral bean coral bush coral drops coral fungus coral gem coral honeysuckle coral necklace coral pea more...
Lượt xem: 755