--

carriage-paid

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carriage-paid

Phát âm : /'kæridʤ'peid/

+ phó từ

  • người gửi đã trả cước (người nhận không phải trả nữa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "carriage-paid"
Lượt xem: 368