casting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: casting
Phát âm : /'kɑ:stiɳ/
+ danh từ
- sự đổ khuôn, sự đúc
- vật đúc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "casting"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "casting":
casting coating cutting cotinga cheating - Những từ có chứa "casting":
broadcasting casting casting-net casting-voice casting-vote chain broadcasting miscasting newscasting radiobroadcasting - Những từ có chứa "casting" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chài bắt chợt chài lưới Thời Đại Hùng Vương Hà Nội
Lượt xem: 536