--

catchment-basin

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: catchment-basin

Phát âm : /'kætʃmənt,eəriə/ Cách viết khác : (catchment-basin) /'kætʃmənt,beisn/

+ danh từ

  • lưu vực (sông)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "catchment-basin"
Lượt xem: 339