--

chậu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chậu

+ noun  

  • Basin, pot
    • chậu thau
      a copper basin
    • chậu giặt
      a washing basin
    • một chậu nước
      a basin of water
    • chậu hoa
      a flower-pot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chậu"
Lượt xem: 569