caterpillar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: caterpillar
Phát âm : /'kætəpilə/
+ danh từ
- sâu bướm
- (kỹ thuật) dây xích; xe dây xích
- (nghĩa bóng) người tham tàn; quân hút máu hút mủ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Caterpillar cat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "caterpillar"
- Những từ có chứa "caterpillar":
caterpillar caterpillar-tracked - Những từ có chứa "caterpillar" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sâu róm eo ôi
Lượt xem: 1119