cattle-feeder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cattle-feeder
Phát âm : /'kætl,fi:də/
+ danh từ
- máy cho súc vật ăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cattle-feeder"
- Những từ có chứa "cattle-feeder" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gia súc phân chuồng đại gia súc trâu bò niệt lùa dong bầy mõ
Lượt xem: 374