cattle-lifter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cattle-lifter
Phát âm : /'kætl,liftə/
+ danh từ
- kẻ ăn trộm súc vật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cattle-lifter"
- Những từ có chứa "cattle-lifter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gia súc phân chuồng đại gia súc trâu bò niệt lùa dong bầy mõ
Lượt xem: 337