cattle-ranch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cattle-ranch
Phát âm : /'kætlræntʃ/
+ danh từ
- trại chăn nuôi trâu bò
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cattle-ranch"
- Những từ có chứa "cattle-ranch" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gia súc phân chuồng đại gia súc trâu bò niệt lùa dong bầy mõ
Lượt xem: 191