cattle-truck
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cattle-truck
Phát âm : /'kætltrʌk/
+ danh từ
- toa chở thú nuôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cattle-truck"
- Những từ có chứa "cattle-truck" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
xe cam nhông gia súc phân chuồng đại gia súc trâu bò niệt lùa dong bầy mõ
Lượt xem: 277