caulescent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: caulescent
Phát âm : /kɔ:'lesənt/
+ tính từ
- (thực vật học) có thân
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cauline stemmed - Từ trái nghĩa:
acaulescent stemless
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "caulescent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "caulescent":
caulescent coalescent - Những từ có chứa "caulescent":
acaulescent caulescent
Lượt xem: 346