stemmed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stemmed
Phát âm : /'stemd/
+ tính từ
- có thân; có cuống, có cọng
- có chân (cốc...)
- bị ngắt cuống, bị ngắt cọng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
caulescent cauline - Từ trái nghĩa:
acaulescent stemless
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stemmed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stemmed":
stamened stemmata stemmed stoned - Những từ có chứa "stemmed":
crooked-stemmed aster cylindrical-stemmed leafy-stemmed multi-stemmed stemmed
Lượt xem: 392