--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
caustically
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
caustically
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: caustically
Phát âm : /'kɔ:stikəli/
Your browser does not support the audio element.
+ phó từ
châm chọc, châm biếm; cay độc, chua cay
Lượt xem: 251
Từ vừa tra
+
caustically
:
châm chọc, châm biếm; cay độc, chua cay
+
phụng phịu
:
Want to be humoured, coddle oneselfPhụng phịu với mẹTo want to be humoured by one's mother
+
mừng công
:
Make merry (on the occasion of some success)Lễ mừng công thắng trậnA triumphal merry-making party
+
fluff
:
làm (mặt trái da) cho mịn những đám nùi bông
+
liberate
:
tha, thả, giải phóng, phóng thích, cho tự do