--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
caustically
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
caustically
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: caustically
Phát âm : /'kɔ:stikəli/
Your browser does not support the audio element.
+ phó từ
châm chọc, châm biếm; cay độc, chua cay
Lượt xem: 324
Từ vừa tra
+
caustically
:
châm chọc, châm biếm; cay độc, chua cay
+
storage cell
:
bộ ắc quy, bộ pin
+
electronic counter-countermeasures
:
đo đếm điện tử ECCM
+
silly
:
ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dạito say silly things nói điều ngớ ngẩn
+
pancake
:
bánh kếp (giống như bánh đa)flat as a pancake đét như bánh kếp, đét như cá mắm