cauterize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cauterize
Phát âm : /'kɔ:təraiz/
+ ngoại động từ
- (y học) đốt (bằng sắt nung đỏ hoặc chất ăn da để diệt độc)
- to cauterize a snake bite
đốt vết rắn cắn (để trừ độc)
- to cauterize a snake bite
- (nghĩa bóng) làm cho cứng, làm chai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cauterize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cauterize":
cauterise cauterize - Những từ có chứa "cauterize":
cauterize uncauterized
Lượt xem: 496