centralize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: centralize
Phát âm : /'sentrəlaiz/ Cách viết khác : (centralise) /'sentrəlaiz/
+ ngoại động từ
- tập trung
- quy về trung ương
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
centralise concentrate - Từ trái nghĩa:
decentralize deconcentrate decentralise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "centralize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "centralize":
centralise centralize - Những từ có chứa "centralize":
centralize decentralize
Lượt xem: 464