decentralise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decentralise
Phát âm : /di:'sentrəlaiz/ Cách viết khác : (decentralise) /di:'sentrəlaiz/
+ ngoại động từ
- (chính trị) phân quyền (về địa phương)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
decentralize deconcentrate - Từ trái nghĩa:
centralize centralise concentrate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decentralise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decentralise":
decentralise decentralize - Những từ có chứa "decentralise":
decentralise decentralised
Lượt xem: 653