cerebellum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cerebellum
Phát âm : /,seri'beləm/
+ danh từ
- thuộc não; thuộc óc
- cerebellum haemorrhage
sự chảy máu não
- cerebellum haemorrhage
- (ngôn ngữ học) quặt lưỡi (âm)
Lượt xem: 419