--

cerebellum

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cerebellum

Phát âm : /,seri'beləm/

+ danh từ

  • thuộc não; thuộc óc
    • cerebellum haemorrhage
      sự chảy máu não
  • (ngôn ngữ học) quặt lưỡi (âm)
Lượt xem: 379